abominable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abominable
Phát âm : /ə'bɔminəbl/
+ tính từ
- ghê tởm, kinh tởm
- an abominable crime tội ác ghê tởm
(thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu
- abominable weather
thời tiết rất xấu
- an abominable meal
bữa cơm tồi
- an abominable crime tội ác ghê tởm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
atrocious awful dreadful painful terrible unspeakable detestable execrable odious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abominable"
- Những từ có chứa "abominable":
abominable abominableness
Lượt xem: 498