dripping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dripping
Phát âm : /'dripiɳ/
+ danh từ
- sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt
- mỡ thịt quay
- (số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt
+ tính từ
- nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt
- ướt sũng, ướt đẫm
- to be dripping with blood
đẫm máu
- to be dripping with blood
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dripping"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dripping":
dripping drooping droppings drubbing dropping drippiness - Những từ có chứa "dripping":
dripping dripping-pan dripping-tube - Những từ có chứa "dripping" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rớt dãi đầm đìa sũng rườn rượt tí tách
Lượt xem: 495