drip
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drip
Phát âm : /drip/
+ danh từ
- sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt
- nước chảy nhỏ giọt
- (kiến trúc) mái hắt
- (từ lóng) người quấy rầy, người khó chịu
+ nội động từ
- chảy nhỏ giọt
- ((thường) + with) ướt sũng, ướt đẫm
- to be driping wet
ướt sũng, ướt đẫm
- to drip with blood
đẫm máu, máu đầm đìa chảy thành giọt
- to be driping wet
+ ngoại động từ
- để chảy nhỏ giọt, làm nhỏ giọt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drip"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drip":
derby derive dorp drab drape drip drive droop drop drove more... - Những từ có chứa "drip":
drip drip coffee drip culture drip feed drip loop drip mat drip mold drip mould drip pan drip pot more... - Những từ có chứa "drip" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rỏ rí rách sũng rỉ
Lượt xem: 626