--

drip

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drip

Phát âm : /drip/

+ danh từ

  • sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt
  • nước chảy nhỏ giọt
  • (kiến trúc) mái hắt
  • (từ lóng) người quấy rầy, người khó chịu

+ nội động từ

  • chảy nhỏ giọt
  • ((thường) + with) ướt sũng, ướt đẫm
    • to be driping wet
      ướt sũng, ướt đẫm
    • to drip with blood
      đẫm máu, máu đầm đìa chảy thành giọt

+ ngoại động từ

  • để chảy nhỏ giọt, làm nhỏ giọt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drip"
Lượt xem: 566