dropping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dropping+ Adjective
- rơi xuống, rơi tự do dưới tác động của trọng lực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dropping"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dropping":
dripping drooping droppings drubbing dropping - Những từ có chứa "dropping":
dropping dropping zone dropping-bottle dropping-tube droppings - Những từ có chứa "dropping" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghiễm nhiên chảy
Lượt xem: 487