dropping-tube
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dropping-tube
Phát âm : /'drɔpiɳtju:b/
+ danh từ
- ống nhỏ giọt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dropping-tube"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dropping-tube":
dripping-tube dropping-tube - Những từ có chứa "dropping-tube" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
săm nghiễm nhiên chảy săm lốp ngói ống bương mõ cần
Lượt xem: 256