--

drumming

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drumming

+ Noun

  • sự chơi trống
    • he practiced his drumming several hours every day
      Anh ta thực hành trống vài giờ một ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drumming"
Lượt xem: 324