drunken reveler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drunken reveler+ Noun
- Đồ đệ của thần rượu Bắc-cút, người đam mê rượu chè
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drunken reveller bacchanal bacchant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drunken reveler"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drunken reveler":
drunken revelry drunken reveler drunken reveller - Những từ có chứa "drunken reveler" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khề khà kè nhè
Lượt xem: 716