dry-bulb thermometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry-bulb thermometer+ Noun
- nhiệt kế bầu khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry-bulb thermometer"
- Những từ có chứa "dry-bulb thermometer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
củ hàn thử biểu nhiệt biểu cặp nhiệt nhiệt độ oát bách phân bóng
Lượt xem: 267