dualistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dualistic
Phát âm : /,dju:ə'listik/
+ tính từ
- (triết học) nhị nguyên
- (toán học) đối ngẫu
- dualistic correspondence
sự tương ứng đối ngẫu
- dualistic transformation
phép biến đổi đối ngẫu
- dualistic correspondence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dualistic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dualistic":
dialectic dualistic - Những từ có chứa "dualistic":
dualistic individualistic
Lượt xem: 321