duke
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duke
Phát âm : /dju:k/
+ danh từ
- công tước
- (từ lóng) nắm tay, nắm đấm
- to dine with Duke Humphrey
- (xem) dine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duke"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "duke":
dace dago dais dash daze deck deduce dekko desk deuce more... - Những từ có chứa "duke":
archduke duke duke ellington duke of argyll's tea tree duke of cumberland duke of edinburgh duke of lancaster duke of marlborough duke of wellington duke university more... - Những từ có chứa "duke" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quận công quốc công
Lượt xem: 626