--

desk

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desk

Phát âm : /desk/

+ danh từ

  • bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc
  • (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh
  • nơi thu tiền
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn (báo)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)
    • the Korean desk of the Asian Department
      tổ (phụ trách vấn đề) Triều-tiên của Vụ Châu-á
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desk"
Lượt xem: 775