durability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: durability
Phát âm : /,djuərə'biliti/ Cách viết khác : (durableness) /'djuərəblnis/
+ danh từ
- tính bền, tính lâu bền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lastingness enduringness strength
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "durability"
- Những từ có chứa "durability":
durability perdurability
Lượt xem: 512