enduringness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enduringness
Phát âm : /in'djuəriɳnis/
+ danh từ
- tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững
- tính nhẫn nại, tính kiên trì; tính dai sức chịu đựng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lastingness durability strength
Lượt xem: 302