lastingness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lastingness
Phát âm : /'lɑ:stiɳnis/
+ danh từ
- tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu
- sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được lâu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
durability enduringness strength
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lastingness"
- Những từ có chứa "lastingness":
everlastingness lastingness
Lượt xem: 334