dwarf elder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf elder+ Noun
- (thực vật học) cây cơm cháy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bristly sarsaparilla bristly sarsparilla Aralia hispida danewort Sambucus ebulus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf elder"
Lượt xem: 618