--

dyer's-broom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dyer's-broom

+ Noun

  • (Thực vật học) đậu chổi Dyer
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dyer's-broom"
  • Những từ có chứa "dyer's-broom" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chổi sồng cùn
Lượt xem: 571