--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dóm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dóm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dóm
+
(địa phương) như nhóm
Dóm lửa
to kindle a fire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dóm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dóm"
:
dám
dạm
dăm
dằm
dặm
dâm
dầm
dấm
diêm
diềm
more...
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
dóm
:
(địa phương) như nhómDóm lửato kindle a fire
+
osculate
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) hôn, hôn nhau