e-bomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: e-bomb+ Noun
- bom điện tử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
microwave bomb E-bomb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "e-bomb"
- Những từ có chứa "e-bomb":
dive-bomb dive-bomber e-bomb fire-bomb smoke-bomb time-bomb - Những từ có chứa "e-bomb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom bom nguyên tử bom khinh khí bom bay bom đạn oanh tạc oanh kích bom bi bom lân tinh bom hóa học more...
Lượt xem: 777