earl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earl
Phát âm : /ə:l/
+ danh từ
- bá tước (ở Anh) ((xem) count)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earl"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "earl":
earl early - Những từ có chứa "earl":
bearleader biyearly clearly dearly dearly-won earl earl marshal earl of leicester earl of warwick earl russell more...
Lượt xem: 574