earnest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earnest
Phát âm : /'ə:nist/
+ tính từ
- đứng đắn, nghiêm chỉnh
- sốt sắng, tha thiết
+ danh từ
- thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh
- in earnest
đứng đắn, nghiêm chỉnh
- are you in earnest?
anh không đùa đấy chứ?
- you are not in earnest
anh lại đùa đấy thôi
- in earnest
- it is raining in earnest
- trời đang mưa ra trò
+ danh từ
- tiền đặt cọc
- sự bảo đảm
- điềm, điều báo hiệu trước
- an earnest of future success
điều báo hiệu cho sự thành công sau này
- an earnest of future success
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earnest"
- Những từ có chứa "earnest":
earnest earnest money earnestness overearnest - Những từ có chứa "earnest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trung thực trống cơm
Lượt xem: 817