--

devout

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devout

Phát âm : /di'vaut/

+ tính từ

  • thành kính, mộ đạo, sùng đạo
  • chân thành, nhiệt tình, sốt sắng
    • a devout thank
      lời cám ơn chân thành
    • a devout wish
      lời chúc chân thành
    • a devout supporter
      người ủng hộ nhiệt tình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devout"
Lượt xem: 573