--

earth-closet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earth-closet

+ Noun

  • Nhà xí lấy đất phủ lên phân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earth-closet"
Lượt xem: 406