earthen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earthen
Phát âm : /'ə:θən/
+ tính từ
- bằng đất, bằng đất nung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earthen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "earthen":
earthen earthman - Những từ có chứa "earthen":
earthen earthenware earthenware jar - Những từ có chứa "earthen" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoả lò đầu rau phỗng ơ chiêu
Lượt xem: 461