easter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: easter
Phát âm : /'i:stə/
+ danh từ
- lễ Phục sinh
- easter eggs
trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh)
- easter offerings
tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh)
- easter eggs
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "easter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "easter":
easter ester exactor exciter exhauster - Những từ có chứa "easter":
cotoneaster cotoneaster dammeri down easter easter easter bunny easter cactus easter card easter daisy easter day easter egg more...
Lượt xem: 771