ester
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ester
Phát âm : /'estə/
+ danh từ
- (hoá học) Este
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ester"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ester":
easter ester estray estuary exciter extra - Những từ có chứa "ester":
arbalester arrester arrester-hook chestersfield country and western daniel chester french diethylstilbesterol digester dopester double gloucester more...
Lượt xem: 427