eating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eating
Phát âm : /'i:tiɳ/
+ danh từ
- sự ăn
- thức ăn
- carps are good eating
cá chép là thức ăn ngon
- carps are good eating
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eating"
- Những từ có chứa "eating":
beating cheating crab-eating dog crab-eating fox crab-eating macaque crab-eating opossum crab-eating raccoon crab-eating seal creating by mental acts creating by removal more... - Những từ có chứa "eating" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầy móc cua phạn điếm dính mép ngồm ngoàm đâu nào nằm kềnh khé cổ làm nhàm làm bộ chặng more...
Lượt xem: 288