ebon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ebon
Phát âm : /'ebən/
+ tính từ
- (thơ ca) (như) ebony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ebon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ebon":
ebon ebony even ebn - Những từ có chứa "ebon":
debonair deboned ebon Ebonics ebonite ebonize ebony ebony family ebony spleenwort ebony-tree more...
Lượt xem: 438