even
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: even
Phát âm : /'i:vən/
+ danh từ (thơ ca)
- chiều, chiều hôm
+ tính từ
- bằng phẳng
- ngang bằng, ngang
- (pháp lý); (thương nghiệp) cùng
- of even date
cùng ngày
- of even date
- điềm đạm, bình thản
- an even temper
tính khí điềm đạm
- an even temper
- chẵn (số)
- đều, đều đều, đều đặn
- an even tempo
nhịp độ đều đều
- an even pace
bước đi đều đều
- an even tempo
- đúng
- an even mile
một dặm đúng
- an even mile
- công bằng
- an even exchange
sự đổi chác công bằng
- an even exchange
- to be (get) even with someone
- trả thù ai, trả đũa ai
- to break even
- (từ lóng) hoà vốn, không được thua
+ phó từ
- ngay cả, ngay
- to doubt even the truth
nghi ngờ ngay cả sự thật
- to doubt even the truth
- lại còn, còn
- this is even better
cái này lại còn tốt hơn
- this is even better
- (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng
- even if; even though
- ngay cho là, dù là
- even now; even then
- mặc dù thế
- even so
- ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì
- there deen to be shortcoming in the book, even so it's a good one
sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt
- there deen to be shortcoming in the book, even so it's a good one
- ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì
+ ngoại động từ
- san bằng, làm phẳng
- làm cho ngang, làm bằng
- to even up
làm thăng bằng
- to even up
- bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)
- to even up on somebody
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng))
- trả miếng ai, trả đũa ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "even"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "even":
ebon ebony even ebn - Những từ có chứa "even":
collector of internal revenue common evening primrose common evening primrose dalbergia stevensonii diving event dramatic event eighty-seven eleven eleven-sided elevens more...
Lượt xem: 713