--

eclat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eclat

+ Noun

  • thành công hoặc ảnh hưởng rõ ràng
    • * o the eclat of a great achievement * ceremonial elegance and splendor
      Sự vang dội của thành tựu lớn
  • nghi lễ sang trọng và lộng lẫy
  • sự ủng hộ nhiệt tình
    • he acknowledged the plaudits of the crowd
      Anh ta nhận sự ủng hộ của đám đông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eclat"
Lượt xem: 742