exalt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exalt
Phát âm : /ig'zɔ:lt/
+ ngoại động từ
- đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương
- to exalt to the skies
tâng bốc lên tận mây xanh
- to exalt to the skies
- ((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý
- làm đậm, làm thắm (màu...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inspire animate invigorate enliven exhilarate tickle pink inebriate thrill beatify laud extol glorify proclaim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exalt"
Lượt xem: 686