economics profession
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: economics profession+ Noun
- nghiệp vụ kinh tế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "economics profession"
- Những từ có chứa "economics profession" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghề nghiệp nghề nghiệp giải nghệ chức nghiệp kinh tế học hành nghề dạy học hồ lì ngành nghề more...
Lượt xem: 774