ectoblast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ectoblast
Phát âm : /'ektoublæst/
+ danh từ
- (sinh vật học) lá ngoài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ectoblast"
- Những từ có chứa "ectoblast":
ectoblast ectoblastic
Lượt xem: 264