--

exoderm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exoderm

Phát âm : /'eksədə:m/

+ danh từ

  • (sinh vật học) ngoại bì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exoderm"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "exoderm"
    ectoderm exoderm
Lượt xem: 264