edema
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edema+ Noun
- chứng phù nề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edema"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "edema":
edam eden etna Edwin edema - Những từ có chứa "edema":
cystoid macular edema edema edematous myxedema myxoedema oedema oedematose oedematous
Lượt xem: 553