edifying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edifying+ Adjective
- khai trí, soi sáng, mở mang trí óc
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unedifying unenlightening
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edifying"
- Những từ có chứa "edifying":
edifying unedifying
Lượt xem: 383