effective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: effective
Phát âm : /'ifektiv/
+ tính từ
- có kết quả
- có hiệu lực, có kết quả
- to become effective
bắt đầu có hiệu lực
- to become effective
- có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng
- đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
- có thật, thật sự
+ danh từ
- người đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
- lính chiến đấu
- số quân thực sự có hiệu lực
- tiền kim loại (trái với tiền giấy)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
good in effect(p) in force(p) efficient effectual efficacious - Từ trái nghĩa:
ineffective uneffective ineffectual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "effective"
- Những từ có chứa "effective":
cost-effective effective effectively effectiveness ineffective non-effective reffective - Những từ có chứa "effective" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
diệu kiến hiệu diệu kế hữu hiệu pháp bảo hiệu lực ban hành chẩn đoán
Lượt xem: 622