efficacious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: efficacious
Phát âm : /,efi'keiʃəs/
+ tính từ
- có hiệu quả, có hiệu lực (thuốc...)
- sinh lợi (tiền vốn...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
effective effectual - Từ trái nghĩa:
ineffective uneffective ineffectual inefficacious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "efficacious"
- Những từ có chứa "efficacious":
efficacious efficaciousness inefficacious inefficaciousness - Những từ có chứa "efficacious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghiệm kiến hiệu linh hiệu nghiệm hiệu lực
Lượt xem: 418