effervescence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: effervescence
Phát âm : /,efə'vesns/ Cách viết khác : (effervescency) /,efə'vesnsi/
+ danh từ
- sự sủi, sự sủi bong bóng
- sự sục sôi, sự sôi nổi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bubbliness frothiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "effervescence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "effervescence":
effervescence effervescency effervescing
Lượt xem: 334