effervescing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: effervescing+ Adjective
- sủi bong bóng, sủi bọt, nổi bọt (do bão hòa khí cacbonic, hay lên men)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "effervescing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "effervescing":
effervescence effervescency effervescing
Lượt xem: 320