effervescency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: effervescency
Phát âm : /,efə'vesns/ Cách viết khác : (effervescency) /,efə'vesnsi/
+ danh từ
- sự sủi, sự sủi bong bóng
- sự sục sôi, sự sôi nổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "effervescency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "effervescency":
effervescence effervescency effervescing
Lượt xem: 278