eggbeater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eggbeater+ Noun
- (từ Mỹ, (từ lóng)) máy bay trực thăng
- Cái đánh trứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eggwhisk helicopter chopper whirlybird
Lượt xem: 498