--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eight-day
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eight-day
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eight-day
+ Adjective
kéo dài trong tám ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eight-day"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"eight-day"
:
eighty
eight-day
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
eight-day
:
kéo dài trong tám ngày
+
fleeced
:
xốp nhẹ (mây, tuyết)
+
gấu chó
:
Malayan bear