--

deputize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deputize

Phát âm : /'depjutaiz/ Cách viết khác : (deputize) /'depjutaiz/

+ nội động từ

  • thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào)
    • to deputise for someone
      thay mặt người nào
  • (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên)

+ nội động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cử làm đại diện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deputize"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "deputize"
    deputise deputize
Lượt xem: 361