elaeis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elaeis+ Noun
- (thực vật học) chi cọ dầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Elaeis genus Elaeis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elaeis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elaeis":
elegise elegy else Ellas elisa elsass elaeis - Những từ có chứa "elaeis":
elaeis elaeis guineensis elaeis oleifera
Lượt xem: 566