--

frock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frock

Phát âm : /frɔk/

+ danh từ

  • áo thầy tu, áo cà sa
    • to wear the frock
      đi tu
  • áo săngdday (của thuỷ thủ)
  • váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà)
  • áo dài (đàn bà)
  • áo choàng (của lính)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frock"
Lượt xem: 564