--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elastic device
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elastic device
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elastic device
+ Noun
thiết bị đàn hồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elastic device"
Những từ có chứa
"elastic device"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
co giãn
cao su
thun
đàn hồi
dâu cao su
dây chun
bật
đặt vòng
mưu chước
mưu kế
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
elastic device
:
thiết bị đàn hồi