eldest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eldest
Phát âm : /'eldist/
+ tính từ
- cả (anh, chị), nhiều tuổi nhất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eldest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eldest":
eldest elitist - Những từ có chứa "eldest":
eldest eldest hand - Những từ có chứa "eldest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cháu đích tôn đích tôn đầu lòng cả hiếu chủ nhân huynh trưởng Lạc Long Quân anh
Lượt xem: 249