--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elecampane
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elecampane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elecampane
Phát âm : /,elikæm'pein/
+ danh từ
(thực vật học) cây thổ mộc hương
kẹo thổ mộc hương
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
elecampane
:
(thực vật học) cây thổ mộc hương
+
joyous
:
vui mừng, vui sướng
+
cytophotometry
:
quang trắc tế bào
+
denature
:
làm biến tính, làm biến chất
+
verdict
:
(pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyếtan open verdict một lời tuyên án không nói rõ thủ phạmverdict of not guilty sự tuyên án vô tộipartial verdict sự tuyên án có tội một phầnto return a verdict tuyên án