mediator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mediator
Phát âm : /'mi:dieitə/
+ danh từ
- người điều đình, người dàn xếp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
go-between intermediator intermediary intercessor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mediator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mediator":
mandator mediator mediatory meditator mentor monitor - Những từ có chứa "mediator":
intermediator intermediatory mediator mediatorial mediatory
Lượt xem: 489