--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electric burn
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electric burn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric burn
+ Noun
bỏng điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric burn"
Những từ có chứa
"electric burn"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nóng mắt
đốt cháy
đèn điện
điện
đốt vía
nung
thiêu hủy
leo lét
thiêu
thắp
more...
Lượt xem: 115
Từ vừa tra
+
electric burn
:
bỏng điện